Có 2 kết quả:

虫洞 chóng dòng ㄔㄨㄥˊ ㄉㄨㄥˋ蟲洞 chóng dòng ㄔㄨㄥˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

worm-hole (in cosmology and science fiction)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

worm-hole (in cosmology and science fiction)

Bình luận 0